Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
địa ngục trần gian


[địa ngục trần gian]
hell on earth
Thu hút du khách đến với Côn Đảo, nơi một thời được gọi là ' Địa ngục trần gian ' To
attract visitors to Con Dao, once known as "Hell on Earth."


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.