|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đau lưng
 | [đau lưng] | | |  | back pain; backache | | |  | Tôi bị đau lưng | | | My back hurts; I've got (a) backache; I've a sore back | | |  | Hôm nay ông có đau lưng không? | | | Is your back painful today?; Have you got (a) backache today?; Does your back hurt you today? |
|
|
|
|