|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ABC
ABC | [,ei bi: 'si:] |  | danh từ | |  | bảng mẫu tự La Mã; bảng chữ cái | |  | kiến thức sơ đẳng, nhập môn | |  | the ABC of apiculture | | nhập môn về nghề nuôi ong |  | viết tắt | |  | Công ty phát thanh truyền hình Mỹ (American Broadcasting Company) | |  | Uỷ ban phát thanh truyền hình Uc Đại Lợi (Australian Broadcasting Commission) |
|
|
|
|