adam
adam | ['ædəm] |  | danh từ | |  | A-dam (con người đầu tiên, thuỷ tổ loài người) | |  | Adam's ale (wine) | |  | nước, nước lã | |  | Adam's apple | |  | (giải phẫu) trái cổ | |  | not to know someone from Adam | |  | không biết mặt mũi như thế nào | |  | the old Adam | |  | tình trạng già yếu quá rồi (của người) |
/'ædəm/
danh từ
A-dam (con người đầu tiên, thuỷ tổ loài người) !Adam's ale (wine)
nước, nước lã !Adam's apple
(giải phẫu) trái cổ !not to know someones from Adam
không biết mặt mũi như thế nào !the old Adam
tình trạng già yếu quá rồi (của người)
|
|