bacon 
bacon | ['beikən] |  | danh từ | |  | thịt lưng lợn muối xông khói; thịt hông lợn muối xông khói | |  | to bring home the bacon | |  | (từ lóng) thành công, đạt thắng lợi trong công việc | |  | to save one's bacon | |  | (xem) save |
/'beikən/
danh từ
thịt lưng lợn muối xông khói; thịt hông lợn muối xông khói !to bring home the bacon
(từ lóng) thành công đạt thắng lợi trong công việc !to save one's bacon
(xem) save
|
|