berry
berry | ['beri] | | danh từ | | | (thực vật học) quả mọng | | | hột (cà phê...) | | | trứng cá, trứng tôm | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô la |
/'beri/
danh từ (thực vật học) quả mọng hột (cà phê...) trứng cá, trứng tôm hen-lobster in berry con tôm hùm có trứng (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô la
nội động từ có quả mọng hái quả mọng
|
|