|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
br
(viết tắt) Hoả xa Anh quốc (British Rails) thuộc về Anh quốc (British) tín đồ theo cùng một đạo, Đạo hữu
br | [,bi: 'ɑ:(r)] | | viết tắt | | | Hoả xa Anh quốc (British Rails) | | | thuộc về Anh quốc (British) | | | tín đồ theo cùng một đạo, Đạo hữu | | | Br Paula | | đạo hữu Paula |
|
|
|
|