![](img/dict/02C013DD.png) | [kɔ:t] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sân nhà |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | toà án; quan toà; phiên toà |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | court of justice |
| toà án |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | at a court |
| tại một phiên toà |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to bring to court for trial |
| mang ra toà để xét xử |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | magistrate's court |
| toà tiểu hình |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cung điện (vua); triều đình; quần thần; buổi chầu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to hold a court |
| tổ chức buổi chầu thiết triều |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the court of the Tsars |
| cung vua Nga |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Court of St James |
| triều đình của vua (hoàng hậu) nước Anh |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thể dục,thể thao) sân (đánh quần vợt...) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phố cụt |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự ve vãn, sự tán tỉnh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to pay one's court to someone |
| tán tỉnh ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | out of court |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mất quyền thưa kiện |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) lỗi thời, không còn thích hợp; không có căn cứ |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tìm cách đạt được, cầu, tranh thủ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to court popular applause |
| tìm cách làm cho quần chúng hoan nghênh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to court someone's support |
| tranh thủ sự ủng hộ của ai |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ve vãn, tán tỉnh, tỏ tình, tìm hiểu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | quyến rũ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to court somebody into doing something |
| quyến rũ ai làm việc gì |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đón lấy, rước lấy, chuốc lấy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to court disaster |
| chuốc lấy tai hoạ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to court death |
| chuốc lấy cái chết; liều chết |