Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
EDP




EDP
[,i: di: 'pi:]
viết tắt
xử lý dữ liệu điện tử (electronic data processing)



(Tech) (electronic data processing) xử lý dữ liệu điện tử

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "EDP"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.