![](img/dict/02C013DD.png) | [fig] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thực vật học) quả sung; quả vả |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thực vật học) cây sung; cây vả ((cũng) fig tree) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vật vô giá trị; một tí, một chút |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | his opinion is not worth a fig |
| ý kiến của hắn chẳng có một chút giá trị nào |
| ![](img/dict/809C2811.png) | I don't care a fig |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) care |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | quần áo, y phục; trang bị |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | in full fig |
| ăn mặc chỉnh tề; trang bị đầy đủ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình trạng sức khoẻ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | in good fig |
| sung sức |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to fig out (up) a horse làm ngựa hăng lên |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to fig out someone cho ai ăn mặc diện |