ford
ford | [fɔ:d] |  | danh từ | |  | chỗ cạn (có thể lội qua được ở sông, suối...) |  | ngoại động từ | |  | lội qua (khúc sông cạn) |  | nội động từ | |  | lội qua sông qua suối |
/fɔ:d/
danh từ
chỗ cạn (có thể lội qua được ở sông, suối...)
ngoại động từ
lội qua (khúc sông cạn)
nội động từ
lội qua sông qua suối
|
|