|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gaul
danh từ
tên gọi nước cổ châu Âu bao gồm Pháp, Bắc-ă, Bắc Hà-lan và một phần Thụy sĩ
tên nước Pháp cổ
người Pháp
gaul | [gɔ:l] |  | danh từ | |  | tên gọi nước cổ châu Âu bao gồm Pháp, Bắc-ă, Bắc Hà-lan và một phần Thụy sĩ | |  | tên nước Pháp cổ | |  | người Pháp |
|
|
|
|