![](img/dict/02C013DD.png) | ['dʒʌstis] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự công bằng; phẩm chất công bằng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | laws based on the principles of justice |
| pháp luật dựa trên các nguyên tắc công bằng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | efforts to achieve complete social justice |
| những cố gắng để thực hiện công bằng xã hội trọn vẹn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he demanded, with some justice, that he should be given an opportunity to express his views |
| anh ta yêu cầu, có phần nào hợp lý và đúng đắn, rằng phải cho anh ta một cơ hội bày tỏ quan điểm của mình |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | luật pháp và sự thực thi luật pháp; công lý; tư pháp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | court of justice |
| toà án công lý |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to bring somebody to justice |
| đưa ai ra toà để xét xử |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a miscarriage of justice |
| một vụ án xử sai |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (dùng làm danh hiệu của một quan toà ở toà án tối cao) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mr Justice Smith |
| Ngài thẩm phán Smith |
| ![](img/dict/809C2811.png) | High Court of Justice |
| ![](img/dict/633CF640.png) | như High Court |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to do justice to somebody/something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | biết thưởng thức (biết đánh giá đúng) cái gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Since we'd already eaten, we couldn't do justice to her cooking |
| Vì chúng tôi đã ăn rồi, nên không thưởng thức được tài nấu ăn của bà ấy |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thừa nhận giá trị của ai/cái gì; đối xử công bằng với ai/cái gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to do her justice, we must admit that she did deserve to win |
| công bằng mà nói, chúng ta phải thừa nhận rằng cô ta xứng đáng thắng cuộc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the photograph does not do full justice to the rich colours of the gardens |
| bức ảnh không thể hiện được đầy đủ màu sắc rực rỡ của các vườn hoa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to do oneself justice |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm xứng với tài năng của mình; dốc hết tài năng để làm việc gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he didn't do himself justice in the exams |
| anh ta không dốc hết khả năng trong kỳ thi vừa rồi |