Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
medusa





medusa
[mi'dju:zə; mi'dju:sə]
danh từ, số nhiều là medusae
(động vật học) con sứa


/mi'dju:zə/

danh từ, số nhiều medusae /mi'dju:zəz/, medusas /mi'dju:zəz/
(động vật học) con sứa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "medusa"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.