Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pa





pa
[pɑ:]
viết tắt
ba, bố (papa)
mỗi năm (per annum)
salary f 12000 pa
lương mỗi năm 12000 pao


/pɑ:/

danh từ
(thông tục), (viết tắt) của papa ba, bố

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pa"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.