|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pt
danh từ
số nhiều pts
(PT) (viết tắt) của physical training sự rèn luyện thân thể
do PT
thực hành rèn luyện thân thể
(Pt) (viết tắt) của part phần
Pt 2
phần 2
(số nhiều) (viết tắt) của pint panh (0, 57 lít ở Anh, 0, 47 lít ở Mỹ)
(số nhiều) (viết tắt) của point điểm
10 pts
10 điểm
(Pt) (viết tắt) của port cảng (nhất là trên bản đồ)
Pt Saigon
cảng Sài gòn
pt![](img/dict/02C013DD.png) | [,pi: 'ti:] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều pts | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (PT) (viết tắt) của physical training sự rèn luyện thân thể | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | do PT | | thực hành rèn luyện thân thể | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (Pt) (viết tắt) của part phần | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Pt 2 | | phần 2 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) (viết tắt) của pint panh (0,57 lít ở Anh, 0,47 lít ở Mỹ) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) (viết tắt) của point điểm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | 10 pts | | 10 điểm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (Pt) (viết tắt) của port cảng (nhất là trên bản đồ) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Pt Saigon | | cảng Sài gòn |
|
|
|
|