Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sb




(viết tắt)
(somebody) người nào đó, ai đó



sb
[,es bi:]
viết tắt
(somebody) người nào đó, ai đó



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.