|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
siamese cat ![](images/dict/s/siamese cat.gif)
danh từ
mèo Xiêm, mèo Thái lan (loài mèo phương Đông có lông ngắn màu nhợt, có mặt, tai, đuôi và chân đen hơn)
siamese+cat![](img/dict/02C013DD.png) | [,saiə'mi:z'kæt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mèo Xiêm, mèo Thái lan (loài mèo phương Đông có lông ngắn màu nhợt, có mặt, tai, đuôi và chân đen hơn) (như) siamese |
|
|
|
|