|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wellington
danh từ
giày ủng bằng cao su không thấm nước, thường cao tới gần đầu gối
wellington![](img/dict/02C013DD.png) | ['weliηtən] | | Cách viết khác: | | welly | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['weli] | | ![](img/dict/809C2811.png) | wellington boot | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['weliηtən'bu:t] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giày ủng bằng cao su không thấm nước, thường cao tới gần đầu gối |
|
|
|
|