wolf![](img/dict/03336527.GIF)
wolf
The wolf is a furry, meat-eating mammal.![](img/dict/02C013DD.png) | [wulf] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều wolves |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) chó sói |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) người tham tàn, người độc ác, người hung tàn (như) con sói |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người hay chim gái |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to be as hungry as a wolf |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đói ngấu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to have (hold) the wolf by the ears |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ở vào tình thế nguy hiểm, tiến lui đều khó |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to keep the wolf from the door |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có đủ tiền để khỏi đói và không túng thiếu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | a wolf in sheep's clothing |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chó sói đội lốt cừu non; kẻ giả nhân giả nghĩa, kẻ khẩu phật tâm xà |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) ngốn, ăn ngấu nghiến |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to wolf down one's food |
| nuốt ngấu nghiến đồ ăn |
![](img/dict/02C013DD.png)
/wulf/
![](images/hoa.png)
danh từ, số nhiều wolves
![](images/green.png)
(động vật học) chó sói
![](images/green.png)
người tham tàn, người độc ác, người hung tàn
![](images/green.png)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người hay chim gái !to be as hungry as a wolf
![](images/green.png)
đói ngấu !to cry wolf
![](images/green.png)
(xem) cry !to have (hold) the wolf by the ears
![](images/green.png)
ở vào tình thế nguy hiểm, tiến lui đều khó !to keep the wolf from the door
![](images/green.png)
đủ nuôi sống bản thân và gia đình !wolf in sheep's clothing
![](images/green.png)
chó sói đội lốt cừu; kẻ giả nhân giả nghĩa, kẻ khẩu phật tâm xà
![](images/hoa.png)
ngoại động từ
![](images/green.png)
ngốn, nuốt ngấu nghiến
to wolf [down] one's food
nuốt ngấu nghiến đồ ăn