Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
a lot of bunk




a+lot+of+bunk

[a lot of bunk]
saying && slang
a lot of lies, a lot of bull, a pack of lies
The President's speech was a lot of bunk. It contained no facts.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.