ablution
ablution | [ə'blu:∫n] |  | danh từ | |  | (tôn giáo) lễ rửa tội; lễ tắm gội; lễ rửa sạch các đồ thờ | |  | (tôn giáo) nước tắm gội; nước rửa đồ thờ | |  | (số nhiều) sự tắm gội, sự rửa ráy |
/ə'blu:ʃn/
danh từ, (thường) số nhiều
(tôn giáo) lễ rửa tội; lễ tắm gội; lễ rửa sạch các đồ thờ
(tôn giáo) nước tắm gội; nước rửa đồ thờ
((thường) số nhiều) sự tắm gội, sự rửa ráy
|
|