|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
acclamatory
acclamatory![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'klæmətəri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hoan hô, bằng cách hoan hô | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | acclamatory vote | | bầu bằng cách hoan hô |
/ə'klæmətəri/
tính từ
hoan hô bằng cách nhiệt liệt hoan hô acclamatory vote bầu bằng cách hoan hô
|
|
|
|