acquittal
acquittal![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'kwitl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự trả xong nợ, sự trang trải xong nợ nần | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tha tội, sự tha bổng, sự tuyên bố trắng án | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự làm trọn (bổn phận, trách nhiệm...) |
/ə'kwitl/
danh từ
sự trả xong nợ, sự trang trải xong nợ nần
sự tha tội, sự tha bổng, sự tuyên bố trắng án
sự làm trọn (bổn phận, trách nhiệm...)
|
|