![](img/dict/02C013DD.png) | [æd'lib] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (khi nói và trình diễn trước công chúng) không có chuẩn bị; ứng khẩu; cương |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to give an ad-lib performance |
| diễn ứng tác; cương |
![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | không có chuẩn bị; tự phát |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to speak ad-lib |
| nói ứng khẩu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | như mình thích; không hạn chế; tự do |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | we were told to help ourselves to the food ad-lib |
| chúng tôi được bảo là cứ tự do dùng thức ăn |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nói hoặc hành động không có chuẩn bị sẵn (đặc biệt là khi trình diễn trước công chúng); ứng tác |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the actress often forgot her lines but was very good at ad-libbing |
| nữ diễn viên này hay quên lời trong vở, nhưng lại cương rất giỏi |