|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
adherent
adherent![](img/dict/02C013DD.png) | [əd'hiərənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | Cách viết khác: | | adherer | ![](img/dict/02C013DD.png) | [əd'hiərə] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người gia nhập đảng, đảng viên, môn đồ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người trung thành, người ủng hộ (học thuyết...) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an adherent of Marxism-Leninism | | người trung thành với chủ nghĩa Mác-Lênin | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dính chặt, bám chặt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dính liền với, có quan hệ chặt chẽ với |
/əd'hiərənt/
danh từ (adherer) /əd'hiərə/
người gia nhập đảng, đảng viên, môn đồ
người trung thành, người ủng hộ (học thuyết...) an adherent of Marxism-Leninism người trung thành với chủ nghĩa Mác-Lênin
tính từ
dính chặt, bám chặt
dính liền với, có quan hệ chặt chẽ với
|
|
|
|