|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
administratorship
administratorship![](img/dict/02C013DD.png) | [əd'ministreitə∫ip] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chức vụ quản lý | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chức vụ người cầm quyền cai trị | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) chức vụ quản lý tài sản (cho vị thành niên hoặc người đã chết) |
/əd'ministreitəʃip/
danh từ
chức vụ quản lý
chức vụ người cầm quyền cai trị
(pháp lý) chức vụ quản lý tài sản (cho vị thành niên hoặc người đã chết)
|
|
|
|