adumbration
adumbration![](img/dict/02C013DD.png) | [,ædʌm'brei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự phác hoạ, bản phác hoạ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự cho biết, lờ mờ; hình ảnh lờ mờ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự báo trước, điềm báo trước | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự che chở, sự toả bóng, bóng tối, bóng râm |
/,ædʌm'breiʃn/
danh từ
sự phác hoạ, bản phác hoạ
sự cho biết, lờ mờ; hình ảnh lờ mờ
sự báo trước, điềm báo trước
sự che chở, sự toả bóng, bóng tối, bóng râm
|
|