|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
affusion
affusion![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'fju:ʒn] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tôn giáo) sự giội nước lên người để làm lễ rửa tội |
/ə'fju:ʤn/
danh từ
sự rảy nước, sự giội nước (khắp người để làm lễ rửa tội)
(y học) sự giội nước (cho người sốt); phép chữa giội nước
|
|
|
|