agio
agio | ['ædʒiou] |  | danh từ | |  | tiền lời thu được trong việc đổi chác tiền bạc | |  | nghề đổi tiền | |  | (tài chính) giá tiền chênh lệch (giá trị chênh lệch giữa hai loại tiền) |
/'ædʤiou/
danh từ
tiền lời, đổi tiền (thu được trong việc đổi chác tiền bạc)
nghề đổi tiền
(tài chính) giá tiền chênh lệch (giá trị chênh lệch giữa hai loại tiền)
|
|