 | [ə'gou] |
 | phó từ |
|  | (dùng sau từ hoặc cụm từ mà nó bổ nghĩa, nhất là với thời quá khứ đơn giản, nhưng không dùng với thể hoàn thành) đã qua, trong quá khứ |
|  | five years ago |
| năm năm trước đây, cách đây năm năm |
|  | it happened a few minutes ago |
| việc đó xảy ra cách đây vài phút |
|  | how long ago is it that you last saw her? |
| lần cuối cùng anh gặp cô ta cách đây bao lâu? |
|  | it was seven years ago that my brother died |
| anh tôi mất như vậy là cách đây 7 năm |
|  | long ago |
| trước đây lâu lắm, đã lâu lắm rồi |
|  | not long ago |
| cách đây không lâu |
|  | they arrived in Britain not long ago |
| họ đến nước Anh cách đây không lâu |