Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
air-hammer




air-hammer
['eə,hæmə]
danh từ
búa hơi


/'eə,mæmə/

danh từ
búa hơi

Related search result for "air-hammer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.