|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
airiness
airiness | ['eərinis] |  | danh từ | |  | sự thoáng gió, sự ở trên cao lộng gió | |  | sự nhẹ nhàng, sự uyển chuyển | |  | sự thảnh thơi, sự thoải mái, sự ung dung | |  | sự hời hợt, sự thiếu nghiêm túc |
/'eərinis/
danh từ
sự thoáng gió, sự ở trên cao lộng gió
sự nhẹ nhàng, sự uyển chuyển
sự thảnh thơi, sự thoải mái, sự ung dung
sự hời hợt, sự thiếu nghiêm túc
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "airiness"
|
|