aisle 
aisle | [ail] |  | danh từ | |  | cánh, gian bên (trong giáo đường) | |  | lối đi giữa các dãy ghế (trong nhà thờ, ở rạp hát, xe lửa, xe buýt) | |  | to knock them in the aisles | |  | xem knock |
/ail/
danh từ
cánh, gian bên (trong giáo đường)
lối đi giữa các dãy ghế (trong nhà thờ, ở rạp hát, xe lửa, xe buýt)
|
|