alleged
alleged | [ə'ledʒd] |  | tính từ | |  | được khẳng định mà không được chứng minh | |  | the alleged thief | | người bị cho là kẻ trộm | |  | được viện ra, được dẫn ra, được vin vào | |  | the alleged reason | | lý do được vin vào |
/ə'ledʤd/
tính từ
được cho là, bị cho là the alleged thief người bị cho là kẻ trộm
được viện ra, được dẫm ra, được vin vào the alleged reason lý do được vin vào
|
|