allusive
allusive | [ə'lu:siv] |  | tính từ | |  | có ý nói bóng gió, có hàm ý | |  | her allusive style is difficult to follow | | phong cách bóng gió của cô ta thật khó mà theo được |
/ə'lu:siv/
tính từ
có ý nói bóng gió, có ý ám chỉ, nhiều ý bóng gió, nhiều lời ám chỉ
có tính chất tượng trưng, có tính chất biểu tượng allusive arms phù hiệu có tính chất tượng trưng, phù hiệu nhắc đến tên người đeo
|
|