|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
alongside
alongside | [ə'lɔη'said] | | phó từ & giới từ | | | sát cạnh, kế bên, dọc theo, dọc | | | alongside the river | | dọc theo con sông | | | the cars stopped alongside the kerb | | các xe ô tô đỗ dọc theo lề đường | | | (hàng hải) sát mạn tàu, dọc theo mạn tàu | | | to come alongside | | cặp bến, ghé vào bờ |
/ə'lɔɳ'said/
phó từ & giới từ sát cạnh, kế bên, dọc theo, dọc alongside the river dọc theo con sông the cars stopped alongside [of] the kerb các xe ô tô đỗ dọc theo lề đường (hàng hải) sát mạn tàu, dọc theo mạn tàu the ship lay alongside [of] each other các con tàu đó đỗ sát cạnh nhau to come alongside cặp bến, ghé vào bờ (nghĩa bóng) song song với, cùng, đồng thời
|
|
Related search result for "alongside"
|
|