Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aluminiferous




tính từ
có phèn; có aluminat



aluminiferous
[ə'lju:mi'nifərəs]
tính từ
có phèn; có aluminat



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.