Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
amanuensis





amanuensis
[ə,mænju'ensis]
danh từ
người biên chép, thư ký


/ə,mænju'ensi:z/ (amanuensis) /ə,mænju'ensis/

danh từ, số nhiều amanuenses
người biên chép, người thư ký

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "amanuensis"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.