ambassadorial
ambassadorial | [æm,bæsə'dɔ:riəl] |  | tính từ | |  | (thuộc) đại sứ | |  | to establish diplomatic relations at ambassadorial level | | thiết lập quan hệ ngoại giao ở cấp đại sứ |
/æm,bæsə'dɔ:riəl/
tính từ
(thuộc) đại sứ to establish diplomatic relation at ambassadorial level thiết lập quan hệ ngoại giao ở cấp đại sứ
|
|