|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ambiance
danh từ
môi trường, không khí của một địa điểm
ambiance![](img/dict/02C013DD.png) | ['æmbiəns] | | Cách viết khác: | | ambience | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['æmbiəns] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | môi trường, không khí của một địa điểm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | I never like a pub house's ambiance | | tôi chẳng bao giờ ưa nổi không khí của quán rượu |
|
|
|
|