Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ameliorative




ameliorative
[ə'mi:ljərətiv]
tính từ
làm cho tốt hơn, để cải thiện


/ə'mi:ljərətiv/

tính từ
làm cho tốt hơn, để cải thiện

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.