![](img/dict/02C013DD.png) | ['æmnəsti] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tha tội (nhất là những tội chống lại Nhà nước); sự ân xá |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an amnesty has been declared |
| lệnh ân xá đã được tuyên bố |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the rebels returned home under a general amnesty |
| những người nổi loạn đã trở về nhà do có lệnh tổng ân xá |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ân xá |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to amnesty the political prisoners |
| ân xá các chính trị phạm |