Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anaesthetise




anaesthetise
[ə'ni:sθətaiz]
Cách viết khác:
anaesthetize
[ə'ni:sθətaiz]
như anaesthetize


/æ'ni:sθitaiz/ (anaesthetise) /æ'ni:sθitaiz/

ngoại động từ
làm mất cảnh giác
(y học) gây tê, gây mê

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "anaesthetise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.