|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
analogical
analogical![](img/dict/02C013DD.png) | [,ænə'lɔdʒikəl] | | Cách viết khác: | | analogic | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,ænə'lɔdʒik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tương tự, giống nhau | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (triết học) theo phép loại suy | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sinh vật học) cùng chức |
/,ænə'lɔdʤikəl/ (analogic) /,ænə'lɔdʤik/
tính từ
sắp đặt lấy tính giống nhau làm tiêu chuẩn
tương tự, giống nhau
(triết học) theo phép loại suy
(sinh vật học) cùng chức
|
|
|
|