announcement
announcement | [ə'naunsmənt] |  | danh từ | |  | cáo thị; thông cáo | |  | announcements of births, marriages and deaths appear in some newspapers | | thông báo về sự ra đời, hôn nhân và sự qua đời được đăng trên một số nhật báo | |  | the announcement of the royal birth was broadcast to the nation | | thông cáo về sự ra đời của hoàng tử đã được phát thanh đi toàn quốc |
/ə'naunsmənt/
danh từ
lời rao, lời loan báo; cáo thị, thông cáo announcement of a death cáo phó
lời công bố, lời tuyên bố
|
|