|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ant-catcher
ant-catcher![](img/dict/02C013DD.png) | ['ænt,kæt∫ə] | | Cách viết khác: | | ant-thrush | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['ænt'θrʌ∫] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) loài két ăn kiến |
/'ænt'kætʃə/ (ant-thrush) /'ænt'θrʌʃ/
thrush) /'ænt'θrʌʃ/
danh từ
(động vật học) loài két ăn kiến
|
|
|
|