|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anti
giới từ
chống lại
tiền tố
đối lập, chống lại
ngược, trái với
phòng ngừa
anti![](img/dict/02C013DD.png) | ['ænti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | giới từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chống lại | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | they are completely anti the new policies | | họ hoàn toàn chống lại các chính sách mới | ![](img/dict/46E762FB.png) | tiền tố | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đối lập, chống lại | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | anti-personnel | | chống người (sát thương) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngược, trái với | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | anti-hero | | nhân vật phản diện | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phòng ngừa | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | antiseptic | | diệt khuẩn, sát trùng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | antifreeze | | chống đông lạnh, chống đóng băng |
|
|
|
|