anticipant
anticipant | [æn'tisipənt] | | danh từ | | | người thấy trước, người biết trước, người đoán trước, người dè trước | | | người làm trước | | | người mong đợi, người chờ đợi |
/æn'tisipənt/
danh từ người thấy trước, người biết trước, người đoán trước, người dè trước người làm trước người mong đợi, người chờ đợi
|
|