|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anticipation
anticipation | [æn,tisi'pei∫n] | | danh từ | | | hoạt động hoặc trạng thái đề phòng | | | a tennis player shows good anticipation by moving quickly into position | | một người chơi quần vợt biết đề phòng bằng cách nhanh chóng di chuyển đến đúng chỗ | | | in anticipation of bad weather, they took plenty of warm clothes | | để đề phòng thời tiết xấu, họ đem đầy đủ quần áo ấm | | | (âm nhạc) âm sớm |
/æn,tisi'peiʃn/
danh từ sự dùng trước, sự hưởng trước sự thấy trước, sự biết trước, sự đoán trước; sự dè trước, sự chặn trước, sự liệu trước, sự lường trước thanking you in anticipation xin cám ơn ông trước (dùng ở cuối thư) to save in anticipation of the future tiết kiệm để dành cho tương lai sự làm trước; sự nói trước sự thúc đẩy sự mong đợi, sự hy vọng, sự chờ đợi (y học) sự xảy ra trước lúc, sự xảy ra trước kỳ hạn bình thường (âm nhạc) âm sớm
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "anticipation"
-
Words contain "anticipation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phòng khi dôi hò
|
|